Phiên âm : mù dào.
Hán Việt : mộ đạo.
Thuần Việt : đường vào mộ; mộ đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường vào mộ; mộ đạo. 墳墓前面的甬道, 也指墓室前面的甬道.