Phiên âm : mù bēi.
Hán Việt : mộ bi .
Thuần Việt : mộ bia; mộ chí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mộ bia; mộ chí. 立在墳墓前面或后面的石碑, 上面刻有關于死者姓名、事跡等的文字.