VN520


              

墓生兒子

Phiên âm : mù shēng ér zi.

Hán Việt : mộ sanh nhi tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遺腹子。《金瓶梅》第七九回:「都說西門慶大官人正頭娘子, 生了一個墓生兒子, 就與老頭同日同時, 一頭斷氣, 一頭生了個兒子, 世間少有蹊蹺古怪事。」也稱為「暮生子」、「暮生兒」。


Xem tất cả...