Phiên âm : mù mù yǐ gǒng.
Hán Việt : mộ mộc dĩ củng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 屍骨早寒, .
Trái nghĩa : , .
墓地上所種植的樹木已有一抱粗大。指人已死去多時。語本《左傳.僖公三十二年》:「爾何知?中壽, 爾墓之木拱矣。」