Phiên âm : diàn dǎng.
Hán Việt : điếm đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
補足或完全代替檔期。例新節目尚未拍攝完成, 因此電視臺只好另找節目墊檔。補足或完全代替檔期。如:「新節目尚未拍攝完成, 因此電視臺只好另找節目墊檔。」