Phiên âm : chén sú.
Hán Việt : trần tục .
Thuần Việt : trần tục; thế tục; phong tục thịnh hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trần tục; thế tục; phong tục thịnh hành. 流俗.