Phiên âm : tián cí.
Hán Việt : điền từ.
Thuần Việt : điền từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điền từ. 按照詞的格律作詞, 因為必須嚴格地按照格律選字用韻, 所以叫做填詞.