VN520


              

填溝壑

Phiên âm : tián gōu huò.

Hán Việt : điền câu hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指人死後無人將其屍體埋葬, 而扔在山溝裡。後用來稱自己死亡的客氣語。《戰國策.趙策四》:「雖少, 願及未填溝壑而託之。」


Xem tất cả...