VN520


              

填料

Phiên âm : tián liào.

Hán Việt : điền liệu.

Thuần Việt : nguyên liệu bổ sung; vật liệu pha trộn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên liệu bổ sung; vật liệu pha trộn. 攙在混凝土、橡膠、塑料等中間起填充作用的材料, 通常粒狀、粉末狀或纖維狀, 如黃土、鋸末、滑石、石棉、炭黑等.


Xem tất cả...