Phiên âm : tián liào.
Hán Việt : điền liệu.
Thuần Việt : nguyên liệu bổ sung; vật liệu pha trộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên liệu bổ sung; vật liệu pha trộn. 攙在混凝土、橡膠、塑料等中間起填充作用的材料, 通常粒狀、粉末狀或纖維狀, 如黃土、鋸末、滑石、石棉、炭黑等.