Phiên âm : sè yīn.
Hán Việt : tắc âm.
Thuần Việt : âm bật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm bật. 氣流通路緊閉然后突然打開而發出的輔音, 如普通話語音的b、p、d、t、g、k. 也叫爆發音, 舊稱破裂音.