VN520


              

塞舌尔

Phiên âm : sāi shé ěr.

Hán Việt : tắc thiệt nhĩ.

Thuần Việt : Seychelles .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Seychelles (Xây-sen)


Xem tất cả...