Phiên âm : sāi lún.
Hán Việt : tắc luân.
Thuần Việt : Salem .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Salem (thành phố miền nam Ấn Độ). 印度南部一城市, 位于馬德拉斯西南, 是具有重要紡織業的貿易中心.