VN520


              

塌鼻子

Phiên âm : tā bí zi.

Hán Việt : tháp tị tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.泛指鼻梁不高的鼻子。2.謔稱鼻梁不高的人。


Xem tất cả...