Phiên âm : tā fú.
Hán Việt : tháp phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倒伏。《西遊記》第二○回:「卻說那行者、八戒, 趕那虎下山坡, 只見那虎跑倒了, 塌伏在崖前。」