VN520


              

塌伏

Phiên âm : tā fú.

Hán Việt : tháp phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倒伏。《西遊記》第二○回:「卻說那行者、八戒, 趕那虎下山坡, 只見那虎跑倒了, 塌伏在崖前。」


Xem tất cả...