Phiên âm : tā zuǐ.
Hán Việt : tháp chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多嘴。《西遊記》第三四回:「我往自家兒子去處, 愁那裡沒人伏侍, 要你們去獻勤塌嘴。」