VN520


              

塌趿

Phiên âm : tā sà.

Hán Việt : tháp tát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

委靡不振的樣子。《醒世姻緣傳》第二回:「臥榻中睡著一個病夫, 塌趿著兩隻眼, 絮絮叨叨。」


Xem tất cả...