VN520


              

塌架

Phiên âm : tā jià.

Hán Việt : tháp giá .

Thuần Việt : sụp đổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sụp đổ (nhà cửa). (房屋等)倒塌.


Xem tất cả...