Phiên âm : cháng miàn kuò chuò.
Hán Việt : tràng diện khoát xước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排場豪華奢侈。《文明小史》第四七回:「一到上海, 就搬到禮查客店, 住了一間每天五塊錢的房間, 為的是場面闊綽些, 好叫人看不出他的底蘊。」