VN520


              

場內

Phiên âm : cháng nèi.

Hán Việt : tràng nội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.某一個場所範圍之內。如:「主講人逾時不至, 場內已是一片人聲喧譁。」2.股票術語。指股票市場。


Xem tất cả...