Phiên âm : cháng nèi.
Hán Việt : tràng nội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.某一個場所範圍之內。如:「主講人逾時不至, 場內已是一片人聲喧譁。」2.股票術語。指股票市場。