Phiên âm : cháng wū.
Hán Việt : tràng ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.科舉時代試士的場所。《宋史.卷二八七.陳彭年傳》:「太平興國中, 舉進士, 在場屋間頗有雋名。」宋.王禹稱〈謫居感事〉詩:「空拳入場屋, 拭目看京師。」2.戲場。唐.元稹〈連昌宮〉詞:「夜半月高弦索鳴, 賀老琵琶定場屋。」