VN520


              

場師

Phiên âm : cháng shī.

Hán Việt : tràng sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整治場圃的人。《孟子.告子上》:「今有場師, 舍其梧檟, 養其樲棘, 則為賤場師焉。」明.高攀龍〈六生社草序〉:「如農夫之言稼, 場師之言植, 宜其言之旨, 而膾炙天下也。」


Xem tất cả...