Phiên âm : chǎng jì.
Hán Việt : tràng kí.
Thuần Việt : ghi chép tại trường quay; thư ký trường quay; ngườ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi chép tại trường quay; thư ký trường quay; người ghi chép ở trường quay. 指攝制影片或排演話劇時, 記錄攝影情況或排演情況的工作. 也指做這項工作的人.