Phiên âm : bào chóu xuě chǐ.
Hán Việt : báo cừu tuyết sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 報仇雪恨, .
Trái nghĩa : , .
報復冤仇, 洗刷恥辱。《醒世恆言.卷三六.蔡瑞虹忍辱報仇》:「官人果然真心肯替奴家報仇雪恥, 情願相從。」也作「復仇雪恥」。