VN520


              

報伏

Phiên âm : bào fú.

Hán Việt : báo phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通報、稟報。元.高文秀《遇上皇》第三折:「祗候人門首看者, 若有人來時, 報伏我知道。」元.鄭廷玉《金鳳釵》第一折:「張千報伏去, 道狀元來了也。」


Xem tất cả...