VN520


              

報錢

Phiên âm : bào qián.

Hán Việt : báo tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

報償的錢。舊時科舉考試放榜後, 中第者送給報錄人的錢財, 以為酬謝。《儒林外史》第一七回:「飯罷, 太公拿出二百文來做報錢。」


Xem tất cả...