VN520


              

堅辭

Phiên âm : jiān cí.

Hán Việt : kiên từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 峻拒, .

Trái nghĩa : , .

堅決推辭、拒絕。如:「對於長官的推薦, 他堅辭不受。」《聊齋志異.卷一.王六郎》:「許堅辭欲行, 眾乃折柬抱襆, 爭來致贐。」


Xem tất cả...