Phiên âm : jiān cí.
Hán Việt : kiên từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 峻拒, .
Trái nghĩa : , .
堅決推辭、拒絕。如:「對於長官的推薦, 他堅辭不受。」《聊齋志異.卷一.王六郎》:「許堅辭欲行, 眾乃折柬抱襆, 爭來致贐。」