Phiên âm : jiān yì bù náo.
Hán Việt : kiên nghị bất nạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅忍剛毅, 絕不屈撓。如:「在艱難的環境中, 更要堅毅不撓, 奮鬥到底。」