VN520


              

基業

Phiên âm : jī yè.

Hán Việt : cơ nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

創立基業.

♦Cơ đồ sự nghiệp.
♦Sản nghiệp do tổ tiên để lại. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quang Vũ trung hưng, trùng chỉnh cơ nghiệp 光武中興, 重整基業 (Đệ tam thập thất hồi).


Xem tất cả...