Phiên âm : jī yè.
Hán Việt : cơ nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
創立基業.
♦Cơ đồ sự nghiệp.♦Sản nghiệp do tổ tiên để lại. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quang Vũ trung hưng, trùng chỉnh cơ nghiệp 光武中興, 重整基業 (Đệ tam thập thất hồi).