Phiên âm : jī jiōng.
Hán Việt : cơ quynh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.泛指城闕。《文選.鮑照.蕪城賦》:「觀基扃之固護, 將萬祀而一君。」2.基業。《舊唐書.卷五.高宗本紀下.史臣曰》:「既蕩情於帷薄, 遂忽怠於基扃。」