VN520


              

垫高

Phiên âm : diàngāo.

Hán Việt : điếm cao.

Thuần Việt : lót; lớp lót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lót; lớp lót
以铺在下边的某物抬起或支撑


Xem tất cả...