Phiên âm : diàn liào.
Hán Việt : điếm liệu.
Thuần Việt : nhét kín; xếp chặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhét kín; xếp chặt船肋骨和突起的列板之间防止漏水的衬垫用来铺垫猪圈牲口棚等地面的东西