VN520


              

垫料

Phiên âm : diàn liào.

Hán Việt : điếm liệu.

Thuần Việt : nhét kín; xếp chặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhét kín; xếp chặt
船肋骨和突起的列板之间防止漏水的衬垫
用来铺垫猪圈牲口棚等地面的东西


Xem tất cả...