Phiên âm : diàn píng.
Hán Việt : điếm bình.
Thuần Việt : đường thăng bằng; mức thăng bằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường thăng bằng; mức thăng bằng使每一条线或表面成为水平