VN520


              

垫平

Phiên âm : diàn píng.

Hán Việt : điếm bình.

Thuần Việt : đường thăng bằng; mức thăng bằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường thăng bằng; mức thăng bằng
使每一条线或表面成为水平


Xem tất cả...