Phiên âm : diàn bu.
Hán Việt : điếm bổ.
Thuần Việt : giật nóng; vay tạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giật nóng; vay tạm钱不够用时暂时挪用别的款项或借用别人的钱吃点心;点补