VN520


              

垫底儿

Phiên âm : diàn dǐ r.

Hán Việt : điếm để nhân.

Thuần Việt : lót; đệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lót; đệm
在底部放上别的东西
鱼缸里是用细沙垫底儿的。
yúgāng lǐ shì yòng xìshā diàndǐér de。
trong chậu cá lót một ít cát mịn.
ăn đỡ đói; ăn lót dạ; lót lòng
先少吃点东西以暂时解饿
你先吃点东西垫垫底儿,等客人来齐了再吃。
nǐ xiānchīdiǎn dōngxī diàn diàndǐér,děng kèrén láiqí le zài chī。
anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
căn bản; cơ sở
比喻做基础
有了你以前的工作垫底儿,今后我的工作就好开展了。
yǒu le nǐ yǐqián de gōngzuò diàndǐér,jīnhòu wǒ de gōngzuò jìu hǎo kāizhǎn le。
có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.


Xem tất cả...