Phiên âm : xíng gāng.
Hán Việt : hình cương.
Thuần Việt : thép hình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép hình (kiểu dáng mặt cắt của các loại thép)断面呈不同形状的钢材的统称断面呈∟形的叫角钢,呈⊔形的叫槽钢,呈圆形的叫圆钢,呈方形的叫方钢,呈工字形的叫工字钢,呈T形的叫丁字钢