VN520


              

型号

Phiên âm : xíng hào.

Hán Việt : hình hào.

Thuần Việt : loại; cỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loại; cỡ
指飞机机器农具等的性能规格和大小