Phiên âm : xíng shì.
Hán Việt : hình thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
造型、款式。例型式多樣是這個廠牌服飾的特色。造型、款式。如:「建築型式」、「型式多樣是這個廠牌服飾的特色。」