Phiên âm : xíng tài.
Hán Việt : hình thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事物在某一條件範圍下所表現的形式。例意識型態、思想型態事物的表現形式。如:「細胞型態」、「生活型態」、「意識型態」。