Phiên âm : xíng xīn.
Hán Việt : hình tâm .
Thuần Việt : lòng khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng khuôn. 用來形成鑄件內腔的東西, 通常用型砂制成.