Phiên âm : lè sè shí wù.
Hán Việt : lạp ngập thực vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僅有熱量而未含營養成分的食物。例可樂、零食都是垃圾食物, 最好少吃。僅有熱量而未含營養成分的食物。如:「可樂、零食都是垃圾食物, 最好少吃。」