Phiên âm : lè sè liàng.
Hán Việt : lạp ngập Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
垃圾的數量。例國人每天製造的垃圾量十分驚人, 希望能加強資源回收觀念, 以免資源浪費。垃圾的數量。如:「國人每天製造的垃圾量十分驚人, 希望能加強資源回收觀念, 以免資源浪費。」