VN520


              

垃圾量

Phiên âm : lè sè liàng.

Hán Việt : lạp ngập Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

垃圾的數量。例國人每天製造的垃圾量十分驚人, 希望能加強資源回收觀念, 以免資源浪費。
垃圾的數量。如:「國人每天製造的垃圾量十分驚人, 希望能加強資源回收觀念, 以免資源浪費。」


Xem tất cả...