Phiên âm : lā jī chē.
Hán Việt : lạp ngập xa.
Thuần Việt : xe rác; xe đổ rác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe rác; xe đổ rác定时或定点沿街载送垃圾的车子