VN520


              

垃圾堆

Phiên âm : lè sè duī.

Hán Việt : lạp ngập đôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

垃圾聚集的地方。例自從推行垃圾不落地的政策之後, 市區現在幾乎已經見不到垃圾堆了。
垃圾聚集的地方。如:「巷口轉角的空地, 現在已成為垃圾堆了。」


Xem tất cả...