VN520


              

垂馨千祀

Phiên âm : chuí xīn qiān sì.

Hán Việt : thùy hinh thiên tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 流芳百世, .

Trái nghĩa : , .

德澤流傳後代久遠。《晉書.卷一一三.苻堅載記上》:「化盛隆周, 垂馨千祀。」


Xem tất cả...