Phiên âm : chuí xīn qiān sì.
Hán Việt : thùy hinh thiên tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 流芳百世, .
Trái nghĩa : , .
德澤流傳後代久遠。《晉書.卷一一三.苻堅載記上》:「化盛隆周, 垂馨千祀。」