VN520


              

垂钓

Phiên âm : chuí diào.

Hán Việt : thùy điếu.

Thuần Việt : thả câu; buông câu; đi câu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thả câu; buông câu; đi câu
钓鱼


Xem tất cả...