Phiên âm : chuí diào.
Hán Việt : thùy điếu .
Thuần Việt : thả câu; buông câu; đi câu.
Đồng nghĩa : 釣魚, .
Trái nghĩa : , .
thả câu; buông câu; đi câu. 釣魚.