Phiên âm : chuí zhí píng fēn xiàn.
Hán Việt : thùy trực bình phân tuyến.
Thuần Việt : đường trung trực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường trung trực. 垂直于某线段并将该线段平分为二等分的直线.