VN520


              

垂死掙扎

Phiên âm : chuí sǐ zhēng zhá.

Hán Việt : thùy tử tránh trát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臨死時的最後掙扎。例他身受重傷, 氣息奄奄, 正做垂死掙扎。
臨死時的最後掙扎。如:「他身受重傷, 氣息奄奄, 正做垂死掙扎。」


Xem tất cả...