Phiên âm : chuí sǐ zhēng zhá.
Hán Việt : thùy tử tránh trát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臨死時的最後掙扎。例他身受重傷, 氣息奄奄, 正做垂死掙扎。臨死時的最後掙扎。如:「他身受重傷, 氣息奄奄, 正做垂死掙扎。」