VN520


              

垂堂

Phiên âm : chuí táng.

Hán Việt : thùy đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靠近屋簷下。比喻危險的地方。《漢書.卷四九.爰盎傳》:「臣聞千金之子不垂堂, 百金之子不騎衡。」《文選.司馬相如.上疏諫獵》:「鄙諺:『家累千金, 坐不垂堂。』」


Xem tất cả...