VN520


              

坦東床腹

Phiên âm : tǎn dōng chuáng fù.

Hán Việt : thản đông sàng phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「坦腹東床」。見「坦腹東床」條。


Xem tất cả...